--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khỏe mạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khỏe mạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỏe mạnh
+ adjective
strong bodied; healthy
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
khỏe mạnh
:
strong bodied; healthy
+
agreement
:
hiệp định, hiệp nghị
+
khí tài
:
Material, equipment
+
deviate
:
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rờito deviate from the direction trệch hướngto deviate from one's way lạc đườngto deviate from the truth xa rời chân lý
+
koran
:
kinh co-ran (đạo Hồi)